馬鈴薯澱粉 [Mã Linh Thự Điến Phấn]
ばれいしょでん粉 [Phấn]
ばれいしょでんぷん

Danh từ chung

tinh bột khoai tây

Hán tự

ngựa
Linh chuông nhỏ; chuông điện
Thự khoai tây
Điến cặn; bã; lắng; trì trệ
Phấn bột; bột mịn; bụi