馬術 [Mã Thuật]
ばじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

cưỡi ngựa

JP: 馬術ばじゅつ競技きょうぎ男女だんじょ混合こんごうおこなわれる唯一ゆいいつのオリンピック競技きょうぎです。

VI: Cưỡi ngựa là môn thi đấu Olympic duy nhất có sự tham gia của cả nam lẫn nữ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ馬場ばば馬術ばじゅつ競技きょうぎ出場しゅつじょうした。
Anh ấy đã tham gia cuộc thi cưỡi ngựa dressage.

Hán tự

ngựa
Thuật kỹ thuật; thủ thuật