馬券
[Mã Khoán]
ばけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
Lĩnh vực: đua ngựa
vé cược
JP: 競馬で万馬券を当ててウハウハなんだ。
VI: Tôi đã trúng vé số đua ngựa với giá trị lớn.