首楞厳経 [Thủ Lăng Nghiêm Kinh]
しゅりょうごんぎょう
しゅりょうごんきょう

Danh từ chung

Kinh Thủ Lăng Nghiêm

Hán tự

Thủ cổ; bài hát
Lăng góc; nhô ra
Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc