館長 [Quán Trường]

かんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

giám đốc; quản lý; người phụ trách; thủ thư trưởng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 館長
  • Cách đọc: かんちょう
  • Loại từ: Danh từ (chức danh)
  • Nghĩa khái quát: viện trưởng/giám đốc của các cơ sở mang chữ “館” (thư viện, bảo tàng, mỹ thuật viện, thủy cung…)
  • Lĩnh vực: Giáo dục–văn hóa, tổ chức công

2. Ý nghĩa chính

館長 chỉ người đứng đầu, chịu trách nhiệm quản lý, điều hành một “館” (cơ sở như 図書館, 博物館, 美術館, 水族館, 記念館...). Tương đương “giám đốc/viện trưởng” theo ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 館長 vs 校長: 校長 là hiệu trưởng trường học; 館長 là người đứng đầu cơ sở văn hóa/công cộng.
  • 館長 vs 院長: 院長 là viện trưởng/bệnh viện; 館長 là bảo tàng, thư viện, mỹ thuật viện...
  • 館長 vs 館主: 館主 thiên về “chủ/ông chủ” cơ sở; 館長 là chức vụ quản lý chính thức.
  • 館長 vs 館員: 館員 là nhân viên của “館”, không phải người đứng đầu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập hoặc làm hậu tố chức danh: 図書館長, 博物館長, 美術館長, 水族館長.
  • Trong giao tiếp trang trọng: 館長の山田様, 館長にご挨拶申し上げます.
  • Trong tin tức/thông báo: bổ nhiệm, phát biểu, định hướng hoạt động của cơ sở.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
図書館長Biến thểGiám đốc thư việnChức danh cụ thể
博物館長Biến thểGiám đốc bảo tàngChức danh cụ thể
美術館長Biến thểGiám đốc mỹ thuật việnChức danh cụ thể
水族館長Biến thểGiám đốc thủy cungChức danh cụ thể
校長Phân biệtHiệu trưởngDành cho trường học
院長Phân biệtViện trưởng/bệnh việnLĩnh vực y tế
館主Liên quanChủ cơ sởNhấn mạnh sở hữu
館員Liên quanNhân viên “館”Không phải người đứng đầu
館長代理Liên quanQuyền giám đốcNgười thay mặt tạm thời

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カン): tòa nhà/cơ sở công cộng (quán, đường, viện).
  • (チョウ/ながい): dài; người đứng đầu (trong danh xưng chức vụ).
  • 館+長 → 館長: người đứng đầu của một “館”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email hay lễ nghi, gọi đúng chức danh 館長 thể hiện phép lịch sự. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy cơ sở mà chọn “giám đốc”, “viện trưởng”, “giám đốc bảo tàng/thư viện” để tự nhiên và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 館長の挨拶で企画展が開幕した。
    Buổi triển lãm chuyên đề khai mạc với lời chào của giám đốc viện.
  • 新しい図書館の館長に山田氏が就任した。
    Ông Yamada nhậm chức giám đốc thư viện mới.
  • 美術館館長の講演は満席だった。
    Bài thuyết trình của giám đốc mỹ thuật viện kín chỗ.
  • 水族館の館長がイルカの保護計画を発表した。
    Giám đốc thủy cung công bố kế hoạch bảo tồn cá heo.
  • 博物館館長は地域との連携を重視している。
    Giám đốc bảo tàng coi trọng việc liên kết với địa phương.
  • 館長に面会のアポイントを取りたい。
    Tôi muốn đặt lịch gặp giám đốc viện.
  • 退任する館長に感謝状が贈られた。
    Giám đốc sắp mãn nhiệm nhận thư cảm ơn.
  • 館長の方針で開館時間が延長された。
    Theo chủ trương của giám đốc, giờ mở cửa được kéo dài.
  • 市長と館長が協定を締結した。
    Thị trưởng và giám đốc viện đã ký thỏa thuận.
  • 館長の下で収蔵品のデジタル化が進んでいる。
    Dưới thời giám đốc mới, việc số hóa hiện vật đang được đẩy mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 館長 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?