館内 [Quán Nội]

かんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên trong thư viện, bảo tàng, rạp chiếu phim, v.v.

JP: 館内かんない案内あんないしょがありますか。

VI: Có trạm thông tin trong tòa nhà không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

館内かんない禁煙きんえんです。
Trong tòa nhà cấm hút thuốc.
映画えいが館内かんない禁煙きんえんです。
Hút thuốc trong rạp phim là cấm.
一番いちばんちか館内かんない電話でんわはどこにあるかおしえてください。
Bạn có thể chỉ cho tôi biết điện thoại trong khuôn viên gần nhất ở đâu không?
一番いちばんちか館内かんない電話でんわはどこにあるかおしえていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi biết điện thoại trong khuôn viên gần nhất ở đâu không?
一番いちばんちかいホテルの館内かんない電話でんわはどこにあるかおしえていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi biết điện thoại trong khách sạn gần nhất ở đâu không?
広島ひろしま平和へいわ資料しりょう館内かんないには、「広島ひろしまへの原爆げんばく投下とうかからの日数にっすう」および「最後さいごかく実験じっけんからの日数にっすう」をきざむ『地球ちきゅう平和へいわ監視かんし時計とけい』が設置せっちされています。
Bên trong Bảo tàng Hòa bình Hiroshima có "Đồng hồ giám sát hòa bình thế giới" ghi lại số ngày từ khi bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima và số ngày từ lần thử nghiệm hạt nhân cuối cùng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 館内
  • Cách đọc: かんない
  • Loại từ: Danh từ/Phó từ (chỉ nơi chốn)
  • Nghĩa khái quát: Bên trong tòa nhà/cơ sở (bảo tàng, thư viện, siêu thị, trung tâm thương mại, v.v.).
  • Lĩnh vực: Cơ sở công cộng, dịch vụ, thông báo

2. Ý nghĩa chính

  • Bên trong cơ sở: Chỉ toàn bộ khu vực bên trong một tòa nhà/công trình dùng cho công chúng. Xuất hiện nhiều trong biển báo và thông báo: 館内放送, 館内案内, 館内禁煙.

3. Phân biệt

  • 館内 vs 場内: 場内 là “trong khu vực địa điểm” (sân vận động, hội trường); 館内 nhấn mạnh “bên trong tòa nhà/cơ sở”.
  • 館内 vs 車内/院内: 車内 là “trong xe”; 院内 là “trong bệnh viện/quốc hội”. Dùng đúng theo đối tượng.
  • 館内 vs 館外: 館外 là “ngoài cơ sở”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với: 放送, 案内, 禁煙, 撮影禁止, 地図, 清掃, 巡回, 混雑.
  • Mẫu câu: 館内は禁煙です/館内での撮影はご遠慮ください/館内放送にご注意ください.
  • Dùng trong thông báo, biển hiệu, nội quy; trang trọng, lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
館外 Đối nghĩa Bên ngoài cơ sở Đối lập trực tiếp với 館内
場内 Đối chiếu Trong khu vực địa điểm Dùng cho sân/hội trường
館内放送 Liên quan Phát thanh trong cơ sở Cụm từ thường gặp
館内案内 Liên quan Hướng dẫn trong cơ sở Bản đồ, bảng hướng dẫn
院内 Đối chiếu Bên trong bệnh viện/quốc hội Khác đối tượng sử dụng
校内 Đối chiếu Trong khuôn viên trường Trường học, cơ sở giáo dục

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (かん): tòa nhà công cộng (bảo tàng, thư viện…)
  • (ない): bên trong.
  • Cấu tạo: 館(cơ sở)+ 内(bên trong)→ “bên trong cơ sở”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật, các từ chỉ “bên trong” rất nhiều và tinh tế theo ngữ cảnh (館内, 場内, 施設内, 車内…). Khi thông báo, người Nhật ưa dùng dạng rút gọn súc tích như 館内撮影禁止 để đảm bảo dễ nhìn, dễ hiểu. Nhận diện đúng từ giúp bạn nhanh chóng nắm nội quy nơi công cộng.

8. Câu ví dụ

  • 館内は禁煙です。
    Bên trong cơ sở cấm hút thuốc.
  • 館内での撮影はご遠慮ください。
    Vui lòng không chụp ảnh trong cơ sở.
  • お忘れ物は館内インフォメーションまでお持ちください。
    Đồ thất lạc xin mang tới quầy thông tin trong cơ sở.
  • 館内放送にて整理券のご案内をいたします。
    Chúng tôi sẽ thông báo về phiếu thứ tự qua phát thanh trong cơ sở.
  • 雨のため館内イベント会場を変更しました。
    Do mưa, đã đổi địa điểm sự kiện sang khu vực bên trong cơ sở.
  • 館内が混雑しています。足元にご注意ください。
    Bên trong cơ sở đang đông, xin chú ý dưới chân.
  • 出口は館内右手の奥にあります。
    Lối ra nằm sâu phía tay phải trong cơ sở.
  • 館内マップは入口で配布しています。
    Bản đồ bên trong cơ sở được phát tại lối vào.
  • 安全のため館内のエスカレーターを一時停止します。
    Vì an toàn, tạm dừng thang cuốn trong cơ sở.
  • 館内の空調を強めました。体調にご注意ください。
    Đã tăng điều hòa trong cơ sở, xin chú ý sức khỏe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 館内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?