館内
[Quán Nội]
かんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bên trong thư viện, bảo tàng, rạp chiếu phim, v.v.
JP: 館内に案内所がありますか。
VI: Có trạm thông tin trong tòa nhà không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
館内は禁煙です。
Trong tòa nhà cấm hút thuốc.
映画館内は禁煙です。
Hút thuốc trong rạp phim là cấm.
一番近い館内電話はどこにあるか教えて下さい。
Bạn có thể chỉ cho tôi biết điện thoại trong khuôn viên gần nhất ở đâu không?
一番近い館内電話はどこにあるか教えていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi biết điện thoại trong khuôn viên gần nhất ở đâu không?
一番近いホテルの館内電話はどこにあるか教えていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi biết điện thoại trong khách sạn gần nhất ở đâu không?
広島平和資料館内には、「広島への原爆投下からの日数」および「最後の核実験からの日数」を刻む『地球平和監視時計』が設置されています。
Bên trong Bảo tàng Hòa bình Hiroshima có "Đồng hồ giám sát hòa bình thế giới" ghi lại số ngày từ khi bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima và số ngày từ lần thử nghiệm hạt nhân cuối cùng.