餓鬼んちょ [Ngạ Quỷ]
がきんちょ
ガキンチョ
ガキんちょ
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhóc con; nhóc tì
🔗 ガキ