Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
餓虎
[Ngạ Hổ]
がこ
🔊
Danh từ chung
hổ đói
Hán tự
餓
Ngạ
đói; khát
虎
Hổ
hổ; người say