Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
養鯉
[Dưỡng Lý]
ようり
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nuôi cá chép
Hán tự
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
鯉
Lý
cá chép