飽くまでも
[Bão]
飽く迄も [Bão Hất]
飽く迄も [Bão Hất]
あくまでも
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đến cùng; đến tận cùng; đến cuối cùng; bướng bỉnh; kiên trì; nhất quán; đến mức tối đa
JP: 空はあくまでも青い。
VI: Bầu trời vẫn cứ xanh thẳm.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sau cùng; cần nhớ rằng; chỉ; đơn thuần; đơn giản