飽き飽き
[Bão Bão]
厭き厭き [Yếm Yếm]
厭き厭き [Yếm Yếm]
あきあき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chán ngấy; phát ngán
JP: 彼の長話には飽き飽きした。
VI: Tôi đã chán ngấy với bài nói dài của anh ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
フランス語には飽き飽きだ。
Tôi đã chán ngấy tiếng Pháp.
飽きっぽい性格なもんで。
Tính cách tôi hay chán nản.
彼らは待つことに飽きがきていた。
Họ đã mệt mỏi vì phải chờ đợi.
退屈な仕事に飽き飽きだから、何か新しいことを始めなければ。
Tôi chán ngấy công việc nhàm chán này, phải bắt đầu làm điều gì đó mới mẻ.