飽き
[Bão]
厭き [Yếm]
厭き [Yếm]
あき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
chán nản
JP: その計画には大いに飽き足らぬところがある。
VI: Kế hoạch đó còn nhiều điểm không thỏa mãn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
フランス語には飽き飽きだ。
Tôi đã chán ngấy tiếng Pháp.
飽きっぽい性格なもんで。
Tính cách tôi hay chán nản.
彼らは待つことに飽きがきていた。
Họ đã mệt mỏi vì phải chờ đợi.
退屈な仕事に飽き飽きだから、何か新しいことを始めなければ。
Tôi chán ngấy công việc nhàm chán này, phải bắt đầu làm điều gì đó mới mẻ.