飽かせる
[Bão]
あかせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm chán; làm mệt mỏi
🔗 飽かす
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 thường dùng nội động từ như 〜に飽かせて
sử dụng phung phí (không tiếc nuối)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の演説は聴衆を飽かせなかった。
Bài phát biểu của anh ấy không làm khán giả cảm thấy chán.