飲み食い
[Ẩm Thực]
のみくい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đồ ăn thức uống; ăn uống
JP: 飲み食いするものが十分ある限り彼は何も気にしない。
VI: Miễn là còn đủ đồ ăn và uống, anh ấy không lo lắng gì cả.