飲み水
[Ẩm Thủy]
飲水 [Ẩm Thủy]
飲水 [Ẩm Thủy]
のみみず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
nước uống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
水が飲みたい。
Tôi muốn uống nước.
水が飲みたいです。
Tôi muốn uống nước.
私は水を飲みました。
Tôi đã uống nước.
飲み水ではありません。
Đây không phải là nước uống.
水をたくさん飲んでね。
Hãy uống nhiều nước nhé.
この水は飲んでも安心です。
Uống nước này thì an toàn.
水を飲んで喉を潤します。
Tôi sẽ uống nước để làm ẩm cổ họng.
僕は水しか飲まないんだよ。
Tôi chỉ uống nước thôi.
この水は飲まないように。
Đừng uống nước này.
鳥が水を飲んでいます。
Con chim đang uống nước.