飲み回る
[Ẩm Hồi]
飲みまわる [Ẩm]
飲みまわる [Ẩm]
のみまわる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đi uống rượu vòng quanh; uống rượu ở nhiều nơi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
飲み過ぎて部屋が回り始めた。
Uống quá chén nên cảm giác như căn phòng đang quay.
僕たちは昨日の夜、町中を飲んでばか騒ぎをして回った。
Chúng tôi đã đi quanh thị trấn uống rượu và làm ầm ĩ vào đêm qua.