飯盒 [Phạn Hạp]
飯ごう [Phạn]
はんごう
Danh từ chung
bộ dụng cụ nấu ăn
Danh từ chung
dụng cụ nấu ăn ngoài trời
Danh từ chung
bộ dụng cụ nấu ăn
Danh từ chung
dụng cụ nấu ăn ngoài trời