1. Thông tin cơ bản
- Từ: 食糧庁
- Cách đọc: しょくりょうちょう
- Từ loại: danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước của Nhật Bản; lịch sử)
- Nghĩa khái quát: Cơ quan Lương thực (Food Agency) của Nhật Bản – cơ quan từng quản lý chính sách lương thực, đặc biệt là gạo.
- Ghi chú lịch sử: tồn tại sau chiến tranh, đến khoảng năm 2003 được tái tổ chức; chức năng chuyển về các cục/vụ thuộc 農林水産省 (ví dụ 総合食料局).
- Mức JLPT tham khảo: ngoài phạm vi JLPT (thuật ngữ hành chính – lịch sử)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ tên cơ quan chính phủ Nhật Bản có chức năng quản lý lương thực (như lưu thông gạo, kiểm soát nguồn cung) trong thời kỳ sau chiến tranh. Hiện nay tên này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu lịch sử, pháp quy cũ hoặc khi so sánh cơ cấu tổ chức qua các thời kỳ.
3. Phân biệt
- 食料 vs 食糧: cả hai đều là “lương thực/thực phẩm”, nhưng 食糧 thường nhấn mạnh “lương thực chính, lương khô, nguồn dự trữ” hơn 食料 (khái quát hơn).
- 庁 vs 省: 庁 là “cơ quan/cục/ban” trực thuộc hoặc ngang bộ; 省 là “bộ”. 食糧庁 từng thuộc phạm vi quản lý của 農林水産省.
- 総合食料局: đơn vị hiện đại trong Bộ Nông Lâm Ngư (MAFF) tiếp quản phần lớn chức năng sau khi 食糧庁 bị giải thể/tái tổ chức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong: văn bản lịch sử, báo cáo chính sách cũ, tài liệu lưu trữ, tin tức nhắc lại quá khứ.
- Biểu thị: thường thấy dạng 旧食糧庁 (Cựu Cơ quan Lương thực) khi nhấn mạnh tính “trước đây”.
- Kết hợp: 食糧庁長官 (trưởng cơ quan), 食糧管理制度 (chế độ quản lý lương thực), 食糧庁所管 (do 食糧庁 quản lý).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 農林水産省 |
Liên quan |
Bộ Nông Lâm Ngư |
Cơ quan chủ quản ở cấp bộ. |
| 総合食料局 |
Liên quan (kế thừa) |
Cục Chính sách Lương thực (trong MAFF) |
Tiếp quản chức năng sau tái tổ chức. |
| 食料 |
Liên quan |
thực phẩm/lương thực |
Từ vựng khái quát hơn 食糧. |
| 食糧 |
Liên quan |
lương thực (chủ lực/dự trữ) |
Sắc thái “nguồn lương thực” mạnh hơn. |
| 庁 |
Liên quan (hậu tố) |
cơ quan/cục |
Hậu tố tên tổ chức hành chính. |
| 省 |
Phân biệt |
bộ |
Cấp cao hơn so với 庁. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 食: ăn, thực.
- 糧: lương thực, lương khô, cái ăn.
- 庁: cơ quan, ty, cục (hành chính).
- Ghép nghĩa: “Cơ quan phụ trách lương thực”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh hậu chiến, việc phân phối gạo và ổn định nguồn lương thực là vấn đề sống còn, vì vậy 食糧庁 giữ vai trò rất quan trọng. Khi đọc tài liệu, nếu thấy 食糧庁, hãy lưu ý niên đại và bối cảnh chính sách vì thuật ngữ tổ chức có thể đã đổi tên sau cải cách hành chính.
8. Câu ví dụ
- 旧食糧庁の資料を閲覧した。
Tôi đã xem tài liệu của Cựu Cơ quan Lương thực.
- 米の流通はかつて食糧庁が管理していた。
Việc lưu thông gạo trước đây do Cơ quan Lương thực quản lý.
- 2003年に食糧庁は再編され、機能は省内の局に移管された。
Năm 2003, Cơ quan Lương thực được tái tổ chức, chức năng chuyển về các cục trong bộ.
- 父は昔食糧庁に勤めていた。
Bố tôi ngày xưa làm việc tại Cơ quan Lương thực.
- 戦後の食糧難に対し、食糧庁は重要な役割を果たした。
Trước nạn thiếu lương thực sau chiến tranh, Cơ quan Lương thực đóng vai trò quan trọng.
- 食糧庁所管の統計を基に報告書を作成した。
Tôi lập báo cáo dựa trên thống kê do Cơ quan Lương thực quản lý.
- 法改正により食糧庁関連の業務が見直された。
Theo sửa đổi luật, các nghiệp vụ liên quan đến Cơ quan Lương thực được xem xét lại.
- 報道では「食糧庁(現・総合食料局)」と表記されることがある。
Trên báo chí đôi khi ghi “Cơ quan Lương thực (nay là Cục Chính sách Lương thực)”.
- 当時の食糧庁長官は政策転換を発表した。
Cục trưởng Cơ quan Lương thực thời đó đã công bố chuyển hướng chính sách.
- 歴史教材には食糧庁の役割が解説されている。
Trong giáo trình lịch sử có giải thích vai trò của Cơ quan Lương thực.