食管法 [Thực Quản Pháp]

しょっかんほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

luật quản lý chất lượng thực phẩm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 食管法
  • Cách đọc: しょっかんほう
  • Loại từ: Danh từ (tên luật, thuật ngữ pháp lý; cách gọi tắt)
  • Hán-Việt: Thực quản pháp (viết tắt của 食糧管理法)
  • Khái quát: Cách gọi tắt của 食糧管理法 – Luật Quản lý Lương thực của Nhật Bản (ban hành thời chiến, sau chiến tranh tiếp tục áp dụng; đã bị bãi bỏ năm 1995 và được thay thế bằng luật mới).

2. Ý nghĩa chính

  • Tên gọi tắt một đạo luật lịch sử: “食糧管理法” quản lý sản xuất, phân phối, giá gạo và lương thực chủ yếu; thường gọi tắt là 食管法 trong báo chí, học thuật.
  • Bối cảnh sử dụng: thảo luận chính sách nông nghiệp, lịch sử kinh tế, pháp chế về lương thực sau chiến tranh.

3. Phân biệt

  • 食管法 vs 食糧管理法: 食管法 là dạng rút gọn, mang tính khẩu hiệu/tiện dụng; 食糧管理法 là tên đầy đủ chính thức.
  • 食管法 vs 食糧法: 食糧法 (tên gọi thông dụng của “主要食糧の需給及び価格の安定に関する法律”, ban hành 1995) là luật thay thế sau khi 食管法 (食糧管理法) bị bãi bỏ.
  • 食管制度: chỉ cả “chế độ quản lý lương thực” dưới khung 食糧管理法; không phải là tên của luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tiêu đề, bài nghiên cứu, báo chí: 食管法の廃止, 食管法体制, 食管法の歴史的役割.
  • Ngữ cảnh học thuật/pháp lý/kinh tế nông nghiệp; hiếm dùng trong giao tiếp đời thường.
  • Khi viết trang trọng, lần đầu nên nêu đầy đủ “食糧管理法(以下、食管法)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
食糧管理法 Tên đầy đủ Luật Quản lý Lương thực Tên chính thức; 食管法 là viết tắt.
食糧法 Luật thay thế Luật Lương thực (1995-) Tên thông dụng của “主要食糧の需給及び価格の安定に関する法律”.
食管制度 Liên quan Chế độ quản lý lương thực Chỉ cơ chế/quy trình dưới luật cũ.
米政策 Liên quan Chính sách gạo Lĩnh vực chính sách công liên đới.
価格統制 Liên quan Kiểm soát giá Khái niệm kinh tế học/chính sách.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 食: ăn, lương thực. Âm On: ショク; Âm Kun: く(う), た(べる).
  • 管: quản lý, ống. Âm On: カン; Âm Kun: くだ.
  • 法: pháp, luật. Âm On: ホウ; Âm Kun: のり (cổ).
  • Cấu tạo nghĩa: 食(“lương thực”) + 管(“quản”) + 法(“luật”) → “luật quản lý lương thực”. Lưu ý: viết tắt của 食糧管理法 (có thêm 糧 và 理 trong tên đầy đủ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu kinh tế - pháp luật Nhật, bạn sẽ gặp “食管法” như một mốc lịch sử trong quản trị lương thực, đặc biệt với gạo. Hiểu mối quan hệ giữa 食管法 và 食糧法 giúp bạn theo dõi sự chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang tiếp cận thị trường hơn vào thập niên 1990.

8. Câu ví dụ

  • 食管法は1995年に廃止された。
    Luật Quản lý Lương thực đã bị bãi bỏ vào năm 1995.
  • 戦後日本の農政は食管法の枠組みに大きく依存していた。
    Nông chính Nhật sau chiến tranh phụ thuộc nhiều vào khung của 食管法.
  • 食管法体制の下で米の価格は公的に管理された。
    Dưới chế độ 食管法, giá gạo được quản lý công.
  • 研究では食管法から食糧法への移行が分析されている。
    Các nghiên cứu phân tích sự chuyển từ 食管法 sang 食糧法.
  • 歴史的背景を理解せずに食管法を評価するのは難しい。
    Khó đánh giá 食管法 nếu không hiểu bối cảnh lịch sử.
  • 食管法は供給の安定化に一定の役割を果たした。
    食管法 đã đóng vai trò nhất định trong ổn định nguồn cung.
  • 政策転換により食管法の役割は終わりを迎えた。
    Do chuyển hướng chính sách, vai trò của 食管法 đã kết thúc.
  • 当時の新聞は食管法の是非をめぐって議論を交わした。
    Báo chí thời đó tranh luận về đúng sai của 食管法.
  • 講義では食管法の成立過程を詳しく扱う。
    Trong bài giảng sẽ trình bày chi tiết quá trình hình thành 食管法.
  • 農家の経営にも食管法は大きな影響を与えた。
    食管法 cũng ảnh hưởng lớn đến kinh doanh của nông hộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 食管法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?