食管法 [Thực Quản Pháp]
しょっかんほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

luật quản lý chất lượng thực phẩm

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Quản ống; quản lý
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống