食物繊維 [Thực Vật Tiêm Duy]
しょくもつせんい

Danh từ chung

chất xơ thực phẩm

JP: 食物しょくもつ繊維せんいはダイエットに効果こうかてきだ。

VI: Chất xơ thực phẩm rất hiệu quả cho việc giảm cân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イチジクには食物しょくもつ繊維せんいふくまれています。
Sung chứa chất xơ.

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Tiêm mảnh mai; mỏng
Duy sợi; dây