食俸 [Thực Bổng]
食奉 [Thực Phụng]
しょくほう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trợ cấp (thường trả bằng hiện vật); lương

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Bổng lương; tiền lương
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến