飛蝗 [Phi Hoàng]
飛び蝗虫 [Phi Hoàng Trùng]
ひこう – 飛蝗
とびばった

Danh từ chung

bầy châu chấu; châu chấu bầy

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Hoàng châu chấu
Trùng côn trùng; bọ; tính khí

Từ liên quan đến 飛蝗