飄々 [Phiêu 々]
飄飄 [Phiêu Phiêu]
ひょうひょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

gió rít; thổi; hú

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

bay phấp phới; vẫy; đập; xoay tròn; nhảy múa

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

lảo đảo; lang thang; không mục đích

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xa rời thế giới; dễ dãi; siêu thoát; tách biệt

JP: なに飄々ひょうひょうとはぐらかされてるがするわ。

VI: Tôi cảm thấy như mình đang bị lảng tránh một cách khéo léo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その飄々ひょうひょうとした人柄ひとがら老若男女ろうにゃくなんにょしたわれている。
Tính cách phóng khoáng của ông ấy được mọi lứa tuổi yêu mến.

Hán tự

Phiêu lật; vẫy