颯々 [Táp 々]
颯颯 [Táp Táp]
さっさつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

xào xạc (của gió); rì rào; huýt sáo

Hán tự

Táp bất ngờ; nhanh chóng; tiếng gió