風当たり
[Phong Đương]
風当り [Phong Đương]
風当り [Phong Đương]
かぜあたり
かざあたり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
tiếp xúc với gió
JP: 高額品の値下げなどときれいごとをいっても、結局のところ新消費税への風当たりを和らげる口実にすぎない。
VI: Nói về việc giảm giá các mặt hàng đắt tiền chỉ là lời nói suông, cuối cùng chỉ là cái cớ để làm giảm sức ép từ thuế tiêu dùng mới.
Danh từ chung
chỉ trích gay gắt