風俗営業
[Phong Tục Doanh Nghiệp]
ふうぞくえいぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
kinh doanh ăn uống và giải trí; quán bar, câu lạc bộ, cờ bạc và nhà hàng
Danh từ chung
ngành công nghiệp tình dục; kinh doanh liên quan đến tình dục