顕在化 [Hiển Tại Hóa]
けんざいか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trở nên rõ ràng

JP: 非行ひこう学校がっこうきらい、人格じんかく発達はったつなどの問題もんだい現在げんざい以上いじょう顕在けんざいしてくることが懸念けねんされる。

VI: Đáng lo ngại là các vấn đề như hành vi phạm pháp, ghét trường học, sự phát triển nhân cách chưa hoàn thiện sẽ ngày càng trở nên rõ ràng hơn.

Hán tự

Hiển xuất hiện; tồn tại
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa