顔面痙攣 [Nhan Diện Kinh Luyên]
顔面けいれん [Nhan Diện]
がんめんけいれん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
Co giật mặt
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
Co giật mặt