頸動脈
[Cảnh Động Mạch]
頚動脈 [Cảnh Động Mạch]
けい動脈 [Động Mạch]
頚動脈 [Cảnh Động Mạch]
けい動脈 [Động Mạch]
けいどうみゃく
Danh từ chung
động mạch cảnh