頭巾 [Đầu Cân]
ずきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

mũ trùm đầu (đặc biệt là làm bằng vải); khăn trùm đầu; mũ; mũ sọ

JP: 修道しゅうどうのように頭巾ずきんをかぶったくもは、ポツリポツリとちるあめ数珠じゅずのようにつまぐっている。

VI: Những đám mây đội mũ như nhà sư, từng giọt mưa rơi như hạt chuỗi.

Danh từ chung

tokin (mũ trùm đầu của yamabushi)

🔗 頭襟

Hán tự

Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Cân khăn; cuộn treo; chiều rộng