領海 [Lĩnh Hải]

りょうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vùng biển thuộc lãnh thổ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 領海
  • Cách đọc: りょうかい
  • Từ loại: Danh từ (thuật ngữ pháp lý/quốc tế)
  • Nghĩa khái quát: lãnh hải, vùng biển thuộc chủ quyền của một quốc gia ven biển
  • Phạm vi dùng: luật biển, địa lý chính trị, tin tức
  • Độ trang trọng: trang trọng, chuyên ngành

2. Ý nghĩa chính

  • Vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia tính từ đường cơ sở ra đến giới hạn (thông thường 12 hải lý). Bao gồm mặt nước, không phận trên đó và đáy biển bên dưới.
  • Tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua vô hại(無害通航権) trong 領海 theo điều kiện luật quốc tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 領海 vs 内水(ないすい): nội thuỷ (bên trong đường cơ sở) chịu chủ quyền hoàn toàn chặt chẽ hơn.
  • 領海 vs 排他的経済水域(EEZ): EEZ đến 200 hải lý, quyền chủ quyền về tài nguyên; không phải chủ quyền toàn diện như lãnh hải.
  • 領海 vs 公海: công hải, không thuộc chủ quyền quốc gia nào.
  • 領空: lãnh không (không phận) – phạm vi trên lãnh thổ và lãnh hải.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tin tức/ngoại giao: 領海侵犯(xâm phạm lãnh hải), 領海内/領海外(trong/ngoài lãnh hải).
  • Pháp lý/chính sách: 領海法(luật lãnh hải), 領海の幅(chiều rộng lãnh hải).
  • Mẫu câu: 我が国の領海に侵入する/船は領海を通過した.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内水 Liên quan nội thuỷ Bên trong đường cơ sở; chế độ chặt hơn lãnh hải.
排他的経済水域(EEZ) Liên quan vùng đặc quyền kinh tế Quyền chủ quyền về tài nguyên, không phải chủ quyền toàn diện.
公海 Đối nghĩa công hải Biển quốc tế, ngoài phạm vi chủ quyền.
領空 Liên quan lãnh không Không phận trên lãnh thổ và lãnh hải.
領土 Liên quan lãnh thổ Đất liền thuộc chủ quyền.
領海侵犯 Cụm từ xâm phạm lãnh hải Thường xuất hiện trên báo chí.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(lĩnh: quản lý, lãnh thổ)+ (hải: biển) → “biển thuộc quyền quản lý/lãnh thổ”. Đọc: りょう+かい → りょうかい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 領海 thường đi kèm các động từ pháp lý như 侵入する(xâm nhập), 設定する(thiết lập), 監視する(giám sát). Khi dịch, chú ý bối cảnh: “xâm phạm lãnh hải” là 領海侵犯, còn “đi qua vô hại” là 無害通航. Đây là thuật ngữ nhạy cảm về chủ quyền, nên ngôn từ thường trang trọng và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 外国船が我が国の領海に入った。
    Tàu nước ngoài đã đi vào lãnh hải nước ta.
  • この海域は領海ではなくEEZに当たる。
    Vùng biển này không phải lãnh hải mà thuộc EEZ.
  • 政府は領海の幅を十二海里と定めている。
    Chính phủ quy định chiều rộng lãnh hải là 12 hải lý.
  • 無害通航なら領海を通過できる。
    Nếu là qua lại vô hại thì có thể đi qua lãnh hải.
  • 気象観測船は領海内で作業を行った。
    Tàu quan trắc khí tượng đã làm việc trong lãnh hải.
  • 彼らは領海侵犯を否定した。
    Họ phủ nhận việc xâm phạm lãnh hải.
  • 事故は領海のすぐ外側で発生した。
    Sự cố xảy ra ngay bên ngoài lãnh hải.
  • 沿岸警備隊が領海を巡回している。
    Tuần duyên đang tuần tra lãnh hải.
  • この航路は領海と公海を交互に通る。
    Tuyến hải trình này đi qua xen kẽ lãnh hải và công hải.
  • 条約は領海における権利義務を定める。
    Hiệp ước quy định quyền và nghĩa vụ trong lãnh hải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 領海 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?