領海 [Lĩnh Hải]
りょうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vùng biển thuộc lãnh thổ

Hán tự

Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
Hải biển; đại dương