1. Thông tin cơ bản
- Từ: 領内
- Cách đọc: りょうない
- Loại từ: Danh từ (chỉ phạm vi không gian)
- Ý nghĩa khái quát: bên trong lãnh thổ/lãnh địa của một quốc gia, lãnh chúa hay tổ chức có chủ quyền/quyền quản lý
- Cụm thường gặp: 領内に入る/出る, 領内で, 領内通行, 領内の治安
2. Ý nghĩa chính
領内 nghĩa là “trong phạm vi lãnh thổ/lãnh địa”. Dùng cả trong bối cảnh lịch sử (lãnh địa thời phong kiến: 藩の領内) lẫn hiện đại khi nhấn mạnh “bên trong chủ quyền/quyền kiểm soát”.
3. Phân biệt
- 領内 vs 国内: 国内 là trong nước nói chung; 領内 nhấn vào “trong phạm vi lãnh thổ thuộc quyền của ai đó” (lịch sử/pháp lý).
- 領内 vs 領土/領域: 領土 (lãnh thổ) và 領域 (vùng lãnh thổ/vùng không gian) mang tính pháp lý định nghĩa; 領内 là cách nói vị trí “bên trong lãnh” đó.
- 管内: “trong phạm vi quản hạt/quản lý” (cục/chi cục), sắc thái hành chính hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử/tiểu thuyết: 領内の年貢 (thuế trong lãnh), 領内巡察 (tuần tra lãnh địa).
- Thời sự/quốc tế: 他国の領内に侵入, 自国領内での演習.
- Pháp lý: mô tả nơi xảy ra sự kiện trong phạm vi chủ quyền.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国内 |
Đồng nghĩa gần |
trong nước |
Trung tính, phổ thông, không nhấn “chủ quyền lãnh”. |
| 領土 |
Liên quan |
lãnh thổ |
Thuật ngữ pháp lý/quốc tế. |
| 領域 |
Liên quan |
vùng lãnh thổ, không gian thuộc quyền |
Dùng cả cho không phận, hải phận. |
| 管内 |
Liên quan |
trong phạm vi quản hạt |
Hành chính: cục/chi cục, sở ngành. |
| 国外 |
Đối nghĩa |
ngoài nước |
Đối lập với “bên trong” lãnh nội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 領 (lãnh, quản) + 内 (bên trong) → “bên trong lãnh”.
- Hán Việt: lãnh nội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
領内 thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc tin quốc tế khi cần nhấn mạnh “bên trong chủ quyền pháp lý”. Với văn phong hiện đại đời thường, 国内 là đủ.
8. Câu ví dụ
- 藩の領内で一揆が起こった。
Trong lãnh địa của phiên trấn đã xảy ra khởi nghĩa nông dân.
- 自国領内で軍事演習を実施する。
Tiến hành tập trận trong lãnh thổ nước mình.
- 彼らは許可なく他国の領内に侵入した。
Họ đã xâm nhập vào lãnh thổ nước khác mà không có phép.
- 商人は領内通行の手形を携えていた。
Thương nhân mang theo giấy thông hành trong lãnh địa.
- 疫病は領内全域に広がった。
Dịch bệnh lan ra khắp toàn bộ lãnh nội.
- 事件は県の領内で発生したと見られる。
Sự việc được cho là xảy ra trong phạm vi lãnh của tỉnh.
- 城下町は大名の領内で栄えた。
Phố quanh lâu đài phát triển thịnh vượng trong lãnh địa của lãnh chúa.
- 難民は隣国の領内で保護された。
Người tị nạn được bảo vệ trong lãnh thổ nước láng giềng.
- 王の領内では独自の法が施行されていた。
Trong lãnh nội của nhà vua có luật riêng được thi hành.
- 争いは領内の境界付近で起きた。
Xung đột xảy ra gần khu vực ranh giới trong lãnh nội.