預貯金 [Dự Trữ Kim]

よちょきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tiền gửi và tiết kiệm; tài khoản ngân hàng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 預貯金
  • Cách đọc: よちょきん
  • Loại từ: Danh từ (tài chính)
  • Lĩnh vực: Ngân hàng, Tài chính cá nhân, Pháp lý
  • Ghi chú: Từ kết hợp của 預金 (tiền gửi) và 貯金 (tiền tiết kiệm); hay dùng trong văn bản pháp quy, hợp đồng, thủ tục ngân hàng.

2. Ý nghĩa chính

Tổng quát chỉ tiền gửi và tiền tiết kiệm tại ngân hàng, hiệp hội tín dụng, ngân hàng bưu điện… Bao gồm các loại tài khoản như 普通預金 (thanh toán), 定期預金 (có kỳ hạn), 貯金 (tiết kiệm bưu điện), v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 預金: tiền gửi tại ngân hàng (mang sắc thái nghiệp vụ ngân hàng rõ).
  • 貯金: tiền để dành/tiết kiệm (sắc thái sinh hoạt, cũng dùng cho “ống heo” hay tài khoản tiết kiệm bưu điện).
  • 預貯金: thuật ngữ bao quát cả hai, thường dùng trong pháp lý, quản trị tài sản, thủ tục thừa kế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「預貯金残高」「預貯金口座」「預貯金の名義」「預貯金の払戻し」.
  • Trong văn bản chính thức: “預貯金等の財産” để chỉ tài sản tiền gửi nói chung.
  • Ngữ cảnh thuế/thừa kế: yêu cầu “預貯金残高証明書” (giấy xác nhận số dư) tại thời điểm nhất định.
  • Lưu ý: Bảo hiểm tiền gửi thường bảo vệ tối đa một mức nhất định cho mỗi tổ chức tài chính, mỗi người và mỗi loại tài khoản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
預金 Bộ phận/liên quan tiền gửi ngân hàng Nghiệp vụ ngân hàng, tài khoản giao dịch.
貯金 Bộ phận/liên quan tiền tiết kiệm Sắc thái “để dành”; cả bưu điện (ゆうちょ).
普通預金 Liên quan tài khoản thanh toán Thanh khoản cao.
定期預金 Liên quan tiền gửi có kỳ hạn Lãi cao hơn, rút trước hạn có điều kiện.
貯蓄(ちょちく) Đồng nghĩa gần tiết kiệm/tích lũy Khái niệm chung, không chỉ trong ngân hàng.
投資 Đối chiếu đầu tư Khác mục tiêu rủi ro/lợi suất so với 預貯金.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gửi nhờ, ký thác; : tích trữ; : tiền → “tiền gửi và tiền tiết kiệm”.
  • Từ ghép Hán Nhật 3 chữ, nghĩa mang tính pháp-lý và nghiệp vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp đời sống, người Nhật hay nói “貯金する” (để dành tiền). Khi cần văn phong tổng quát, chính xác (đơn từ, chính sách), dùng “預貯金”. Khi tư vấn tài chính cá nhân, nên phân bổ hợp lý giữa 預貯金 (thanh khoản, an toàn) và sản phẩm đầu tư (lợi suất kỳ vọng cao hơn nhưng rủi ro).

8. Câu ví dụ

  • 災害に備えて預貯金の口座番号を控えておく。
    Để phòng thiên tai, hãy ghi lại số tài khoản tiền gửi/tiết kiệm.
  • 家計の預貯金残高を毎月チェックしている。
    Tôi kiểm tra số dư tiền gửi và tiết kiệm của gia đình mỗi tháng.
  • 相続手続きで預貯金の名義変更が必要だ。
    Trong thủ tục thừa kế cần đổi tên chủ sở hữu tài khoản tiền gửi/tiết kiệm.
  • 預貯金の利息には税金がかかります。
    Lãi từ tiền gửi/tiết kiệm chịu thuế.
  • 会社は預貯金残高証明書を提出した。
    Công ty đã nộp giấy xác nhận số dư tiền gửi.
  • 生活防衛資金として預貯金を一定額確保する。
    Giữ một khoản tiền gửi/tiết kiệm làm quỹ phòng thân.
  • マイナンバーと預貯金口座の紐付けが進んでいる。
    Việc liên kết My Number với tài khoản tiền gửi/tiết kiệm đang được thúc đẩy.
  • 預貯金に偏らず、投資も検討したい。
    Không chỉ tập trung vào tiền gửi/tiết kiệm, tôi cũng muốn cân nhắc đầu tư.
  • 旅行費用は預貯金から支払った。
    Chi phí du lịch được thanh toán từ tiền tiết kiệm.
  • 口座凍結で預貯金の払戻しが一時できなくなった。
    Do tài khoản bị đóng băng, tạm thời không thể rút tiền gửi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 預貯金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?