預貯金
[Dự Trữ Kim]
よちょきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
tiền gửi và tiết kiệm; tài khoản ngân hàng