項書換え [Hạng Thư Hoán]
こうかきかえ

Danh từ chung

viết lại hạng tử

Hán tự

Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)
Thư viết
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới