音韻
[Âm Vận]
おんいん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
âm vị
🔗 音素
Danh từ chung
âm thanh giọng nói; âm sắc; âm chất
Danh từ chung
âm đầu và âm cuối (trong cấu trúc âm tiết tiếng Trung)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
英語には奇妙な音韻論と奇妙な正書法があります。
Tiếng Anh có âm vị học và chính tả kỳ lạ.