音痴
[Âm Si]
おんち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
không có khả năng cảm nhận âm nhạc; không có tai nghe nhạc
JP: あいつ、自分が音痴だってこと知らないんだよ。
VI: Anh ta không biết rằng mình hát dở.
Danh từ dùng như hậu tố
không có khả năng cảm nhận (ví dụ: phương hướng); không có khả năng về (ví dụ: máy tính); mù chữ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
音痴なんです。
Tôi hát dở lắm.
彼は方向音痴だ。
Anh ấy bị định hướng kém.
方向音痴なんだね。
Cậu thật là hướng đông tây.
私は音痴だから歌いたくない。
Tôi không giỏi ca hát nên không muốn hát.
パソコン音痴なんです。
Tôi dốt máy tính lắm.
僕、音痴なんだ。
Tôi hát dở lắm.
トムって方向音痴なのよ。
Tom hướng đường rất kém.
トムは音痴なので、めったに人前では歌わない。
Vì Tom không có khả năng ca hát, nên anh ấy hiếm khi hát trước mọi người.
彼女、方向音痴だから、すぐに道に迷っちゃうんだ。
Cô ấy bị lạc đường ngay vì không giỏi phương hướng.
私は方向音痴なのでいつも方位磁石を持ち歩いています。
Tôi mất phương hướng nên luôn mang theo la bàn.