音楽家
[Âm Nhạc Gia]
おんがくか
おんがっか
Danh từ chung
nhạc sĩ
JP: トムはちょっとした音楽家だ。
VI: Tom là một nhạc sĩ tài ba.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は音楽家です。
Tôi là nhạc sĩ.
音楽家になりたいです。
Tôi muốn trở thành nhạc sĩ.
彼女は天性の音楽家だ。
Cô ấy là một nhạc sĩ có năng khiếu bẩm sinh.
彼はちょっとした音楽家です。
Anh ấy là một nhạc sĩ không chuyên.
彼女は生まれながらの音楽家だ。
Cô ấy là một nhạc sĩ bẩm sinh.
彼は一流の音楽家だ。
Anh ấy là một nhạc sĩ hàng đầu.
ベートーベンは偉大な音楽家であった。
Beethoven là một nhạc sĩ vĩ đại.
彼は音楽家のようだ。
Anh ấy trông như một nhạc sĩ.
彼は偉大な音楽家であった。
Anh ấy đã là một nhạc sĩ vĩ đại.
彼は少しも音楽家ではない。
Anh ấy không hề là một nhạc sĩ.