鞅
[Ưởng]
胸懸 [Hung Huyền]
胸繋 [Hung Hệ]
胸掛 [Hung Quải]
胸懸 [Hung Huyền]
胸繋 [Hung Hệ]
胸掛 [Hung Quải]
むながい
むなかき
Danh từ chung
dây cương ngựa