Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
靴直し
[Ngoa Trực]
くつなおし
🔊
Danh từ chung
sửa giày
Hán tự
靴
Ngoa
giày
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa