[Xoa]
空穂 [Không Tuệ]
[Xoa]
うつぼ
うつお

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

ống đựng tên (hình trụ và đeo trên lưng hoặc hông)

Hán tự

Xoa ống tên
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Xoa mềm; dẻo