面繋
[Diện Hệ]
面懸 [Diện Huyền]
面掛 [Diện Quải]
羈 [Ky]
面懸 [Diện Huyền]
面掛 [Diện Quải]
羈 [Ky]
おもがい
Danh từ chung
dây cương; dây đầu