面繋 [Diện Hệ]
面懸 [Diện Huyền]
面掛 [Diện Quải]
[Ky]
おもがい

Danh từ chung

dây cương; dây đầu

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối
Huyền trạng thái treo; treo; phụ thuộc; tham khảo; xa; cách xa
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Ky dây cương; kết nối