面積 [Diện Tích]

めんせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

diện tích

JP: この都市とし面積めんせきはどれくらいか。

VI: Diện tích của thành phố này là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カナダの面積めんせきはアメリカがっしゅうこく面積めんせきよりおおきい。
Diện tích Canada lớn hơn diện tích của Hoa Kỳ.
工場こうじょう面積めんせきは1000平方へいほうメートルだ。
Diện tích nhà máy là 1000 mét vuông.
カナダはアメリカより面積めんせきひろい。
Canada có diện tích rộng hơn Hoa Kỳ.
三角形さんかっけい面積めんせきもとめてくれ。
Hãy tính diện tích của tam giác.
はたけ面積めんせきが300エーカー以上いじょうある。
Cánh đồng có diện tích hơn 300 mẫu Anh.
このゆか面積めんせきは600平方へいほうメートルある。
Diện tích sàn của căn phòng này là 600 mét vuông.
縦横じゅうおう8フィートの部屋へや面積めんせきは64平方へいほうフィートである。
Diện tích của một căn phòng rộng 8 feet chiều ngang và 8 feet chiều dọc là 64 feet vuông.
時々ときどき仕事しごとがら簡易かんいじゃくなどで面積めんせき測定そくていすることがあります。
Đôi khi, tôi đo diện tích bằng thước cuộn một cách đơn giản trong công việc.
日本にほんは4つのおおきなしまと3000以上いじょうちいさなしまからなり、面積めんせきはカリフォルニアとほぼおなじです。
Nhật Bản gồm 4 hòn đảo lớn và hơn 3000 hòn đảo nhỏ, với diện tích gần bằng California.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 面積
  • Cách đọc: めんせき
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Nghĩa khái quát: diện tích – độ lớn bề mặt phẳng (đơn vị: 平方メートル, 平方キロメートル…)
  • Dạng/biến thể: 総面積, 表面積, 延べ床面積, 敷地面積, 可住地面積
  • Ngữ vực: toán học, địa lý, kiến trúc, bất động sản, thống kê

2. Ý nghĩa chính

面積 là độ lớn của vùng hai chiều. Dùng để nói về phòng ốc, đất đai, quốc thổ, công trình, hoặc để “tính diện tích” trong toán học. Khi nói về bề mặt của vật ba chiều, thường dùng 表面積 (tổng diện tích bề mặt).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 体積: thể tích (3D). 面積 ≠ 体積.
  • 容積: dung tích (khả năng chứa), gần với 体積 nhưng thiên về “chứa”.
  • 表面積: tổng diện tích bề mặt vật thể 3D; khác với 面積 của một mặt phẳng.
  • 床面積/延べ床面積: diện tích sàn (kiến trúc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの面積(この部屋の面積), 面積を測る/求める/計算する, 総面積が~だ
  • Kiến trúc – BĐS: 延べ床面積, 敷地面積, 有効面積
  • Địa lý – thống kê: 国土の面積, 森林面積, 農地面積
  • Đơn vị thường gặp: 平方メートル(m²), 平方センチメートル, 平方キロメートル

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
表面積 Liên quan Diện tích bề mặt (3D) Tổng diện tích các mặt ngoài
体積 Đối chiếu Thể tích Tính chất 3D; không đồng nghĩa
容積 Đối chiếu Dung tích Khả năng chứa của vật
広さ Gần nghĩa Độ rộng Khẩu ngữ; ước chừng hoặc cảm quan
周長 Đối chiếu Chu vi Độ dài đường biên; khác bản chất với 面積

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : mặt, bề mặt (面接: phỏng vấn; お面: mặt nạ)
  • : tích, chất đống; trong toán: “tích”, “diện tích”
  • Ghép nghĩa: “kích thước của bề mặt” → diện tích

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả bất động sản ở Nhật, diện tích sàn ghi theo và phân biệt rõ 専有面積(diện tích sở hữu riêng)với 延べ床面積(tổng diện tích sàn các tầng). Trong giáo dục, nên luyện mẫu “Nの面積を求める” và chuyển đơn vị để tránh sai sót.

8. Câu ví dụ

  • この部屋の面積は約12平方メートルです。
    Diện tích phòng này khoảng 12 mét vuông.
  • 日本の国土の総面積は約38万平方キロメートルだ。
    Tổng diện tích lãnh thổ Nhật Bản khoảng 380 nghìn km².
  • 三角形の面積を計算しなさい。
    Hãy tính diện tích của tam giác.
  • 公園の面積が拡張され、遊具が増えた。
    Diện tích công viên được mở rộng, số trò chơi tăng lên.
  • この建物の延べ床面積は5,000㎡を超える。
    Tổng diện tích sàn của tòa nhà này vượt 5.000 m².
  • 面積が大きいほど熱交換が効率的だ。
    Diện tích bề mặt càng lớn, trao đổi nhiệt càng hiệu quả.
  • 敷地面積に対して建ぺい率を確認してください。
    Hãy kiểm tra hệ số xây dựng so với diện tích khu đất.
  • 農地の面積が年々減少している。
    Diện tích đất nông nghiệp giảm dần qua từng năm.
  • 図形Aと図形Bの面積は等しい。
    Diện tích của hình A và hình B bằng nhau.
  • リビングの面積が広いので家具の配置がしやすい。
    Phòng khách có diện tích rộng nên dễ bố trí nội thất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 面積 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?