面白 [Diện Bạch]

おもしろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

thú vị; hài hước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせい面白おもしろおかしいことばかりではない。
Cuộc đời không phải chỉ toàn chuyện vui vẻ.
子供こどもはその動物どうぶつ面白おもしろがってながめた。
Đứa trẻ đã thích thú ngắm nhìn con vật đó.
その子供こども時計とけい面白おもしろがって分解ぶんかいした。
Đứa trẻ đã tháo gỡ đồng hồ vì thấy thú vị.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 面白
  • Cách đọc: おもしろ
  • Loại từ: danh từ gốc/tiền tố trong từ ghép; dạng cơ sở của 面白い
  • Lưu ý: Trong câu thông thường dùng tính từ 面白い; “面白” chủ yếu xuất hiện trong từ ghép/cụm cố định như 面白話, 面白半分, 面白味, 面白要素…

2. Ý nghĩa chính

- Cốt lõi: thú vị, hấp dẫn, gây cười/hiếu kỳ (khi làm thành phần trong từ ghép).
- Các sắc thái: gây cười (hài hước), lôi cuốn (ý tưởng độc đáo), có “vị” (面白味・面白み: độ thú vị).

3. Phân biệt

  • 面白 vs 面白い: 面白い là tính từ i dùng trực tiếp trong câu. 面白 là gốc dùng cho từ ghép/cụm cố định.
  • 興味深い: thú vị theo nghĩa “đáng quan tâm”, trang trọng hơn, không nhất thiết gây cười.
  • おかしい: buồn cười, kỳ quặc; thiên về hài hước hoặc bất thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong từ ghép: 面白話 (câu chuyện vui), 面白企画 (ý tưởng thú vị), 面白ポイント (điểm hay), 面白映像 (video thú vị).
  • Cụm cố định: 面白半分 (nửa đùa nửa thật), 面白味/面白み (độ thú vị), 面白さ (sự thú vị).
  • Văn viết/quảng cáo/tiêu đề bài báo thường dùng “面白◯◯” để thu hút.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
面白いTừ liên quanThú vị, hayDạng tính từ dùng trong câu
面白味/面白みLiên quanVị thú vịDanh từ hoá sắc thái
興味深いGần nghĩaĐáng quan tâmTrang trọng, học thuật
おかしいLiên quanBuồn cười, kỳ lạHài hước/khác thường
退屈/つまらないĐối nghĩaNhàm chánTrái nghĩa trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : mặt, bề mặt; : trắng, rõ; trong từ này tạo nghĩa ẩn dụ “rõ ràng, thú vị”.
  • “面白い” là hình thái tính từ i; “面白” là gốc dùng lập từ ghép và danh hoá (面白さ, 面白み).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt tiêu đề/ý tưởng, dùng “面白◯◯” tạo nhịp ngắn gọn, thu hút. Trong câu miêu tả thường ngày, hãy ưu tiên “面白い” để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼の面白話で場が和んだ。
    Bầu không khí trở nên dễ chịu nhờ câu chuyện vui của anh ấy.
  • この本の面白ポイントを三つ紹介します。
    Tôi sẽ giới thiệu ba điểm thú vị của cuốn sách này.
  • 面白企画を一緒に考えよう。
    Hãy cùng nghĩ ra một ý tưởng thú vị.
  • 面白半分で人をからかうのはよくない。
    Trêu chọc người khác nửa đùa nửa thật là không tốt.
  • 映像に面白要素を加えて視聴維持率を上げる。
    Thêm yếu tố thú vị vào video để tăng thời lượng xem.
  • この作品は面白味に欠ける。
    Tác phẩm này thiếu sự thú vị.
  • 彼の発想には独特の面白みがある。
    Ý tưởng của anh ấy có nét thú vị độc đáo.
  • 年末の面白映像特集を見逃した。
    Tôi đã bỏ lỡ chương trình tổng hợp video thú vị cuối năm.
  • 子ども向けに面白実験を用意した。
    Tôi đã chuẩn bị thí nghiệm thú vị cho trẻ em.
  • このアプリの面白さはシンプルさにある。
    Điểm thú vị của ứng dụng này nằm ở sự đơn giản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 面白 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?