1. Thông tin cơ bản
- Từ: 面白
- Cách đọc: おもしろ
- Loại từ: danh từ gốc/tiền tố trong từ ghép; dạng cơ sở của 面白い
- Lưu ý: Trong câu thông thường dùng tính từ 面白い; “面白” chủ yếu xuất hiện trong từ ghép/cụm cố định như 面白話, 面白半分, 面白味, 面白要素…
2. Ý nghĩa chính
- Cốt lõi: thú vị, hấp dẫn, gây cười/hiếu kỳ (khi làm thành phần trong từ ghép).
- Các sắc thái: gây cười (hài hước), lôi cuốn (ý tưởng độc đáo), có “vị” (面白味・面白み: độ thú vị).
3. Phân biệt
- 面白 vs 面白い: 面白い là tính từ i dùng trực tiếp trong câu. 面白 là gốc dùng cho từ ghép/cụm cố định.
- 興味深い: thú vị theo nghĩa “đáng quan tâm”, trang trọng hơn, không nhất thiết gây cười.
- おかしい: buồn cười, kỳ quặc; thiên về hài hước hoặc bất thường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong từ ghép: 面白話 (câu chuyện vui), 面白企画 (ý tưởng thú vị), 面白ポイント (điểm hay), 面白映像 (video thú vị).
- Cụm cố định: 面白半分 (nửa đùa nửa thật), 面白味/面白み (độ thú vị), 面白さ (sự thú vị).
- Văn viết/quảng cáo/tiêu đề bài báo thường dùng “面白◯◯” để thu hút.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 面白い | Từ liên quan | Thú vị, hay | Dạng tính từ dùng trong câu |
| 面白味/面白み | Liên quan | Vị thú vị | Danh từ hoá sắc thái |
| 興味深い | Gần nghĩa | Đáng quan tâm | Trang trọng, học thuật |
| おかしい | Liên quan | Buồn cười, kỳ lạ | Hài hước/khác thường |
| 退屈/つまらない | Đối nghĩa | Nhàm chán | Trái nghĩa trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 面: mặt, bề mặt; 白: trắng, rõ; trong từ này tạo nghĩa ẩn dụ “rõ ràng, thú vị”.
- “面白い” là hình thái tính từ i; “面白” là gốc dùng lập từ ghép và danh hoá (面白さ, 面白み).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt tiêu đề/ý tưởng, dùng “面白◯◯” tạo nhịp ngắn gọn, thu hút. Trong câu miêu tả thường ngày, hãy ưu tiên “面白い” để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼の面白話で場が和んだ。
Bầu không khí trở nên dễ chịu nhờ câu chuyện vui của anh ấy.
- この本の面白ポイントを三つ紹介します。
Tôi sẽ giới thiệu ba điểm thú vị của cuốn sách này.
- 面白企画を一緒に考えよう。
Hãy cùng nghĩ ra một ý tưởng thú vị.
- 面白半分で人をからかうのはよくない。
Trêu chọc người khác nửa đùa nửa thật là không tốt.
- 映像に面白要素を加えて視聴維持率を上げる。
Thêm yếu tố thú vị vào video để tăng thời lượng xem.
- この作品は面白味に欠ける。
Tác phẩm này thiếu sự thú vị.
- 彼の発想には独特の面白みがある。
Ý tưởng của anh ấy có nét thú vị độc đáo.
- 年末の面白映像特集を見逃した。
Tôi đã bỏ lỡ chương trình tổng hợp video thú vị cuối năm.
- 子ども向けに面白実験を用意した。
Tôi đã chuẩn bị thí nghiệm thú vị cho trẻ em.
- このアプリの面白さはシンプルさにある。
Điểm thú vị của ứng dụng này nằm ở sự đơn giản.