面疔
[Diện Đinh]
面ちょう [Diện]
面ちょう [Diện]
めんちょう
Danh từ chung
mụn nhọt trên mặt
JP: 面疔ができた。小鼻の奥に1個、痛い塊がある。
VI: Tôi bị mụn nhọt. Có một cục đau sâu trong lỗ mũi.