非社交的 [Phi Xã Giao Đích]

ひしゃこうてき

Tính từ đuôi na

không hòa đồng; thích cô độc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ社交しゃこうてきだ。
Anh ấy không thích giao tiếp.
わたし社交しゃこうてきかもしれないけれどひとはなさないわけではない。
Có thể tôi không hòa đồng nhưng không phải là tôi không nói chuyện với mọi người.

Hán tự

Từ liên quan đến 非社交的