非常勤 [Phi Thường Cần]

ひじょうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

làm việc bán thời gian

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 非常勤
  • Cách đọc: ひじょうきん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + の (bổ nghĩa)
  • Nghĩa khái quát: chế độ làm việc không toàn thời gian/không thường trực; “part-time/adjunct” theo phân loại nhân sự.

2. Ý nghĩa chính

“非常勤” chỉ tư cách/địa vị việc làm không phải là nhân viên thường trực (常勤). Hay gặp trong cơ quan nhà nước, bệnh viện, trường học: 非常勤職員, 非常勤医師, 非常勤講師.

3. Phân biệt

  • 常勤: toàn thời gian/thường trực. Đối lập trực tiếp với 非常勤.
  • パート/アルバイト: nhấn mạnh hình thức/lịch làm và trả lương theo giờ; 非常勤 là tư cách nhân sự, dùng trang trọng hơn.
  • 臨時: tạm thời, ngắn hạn; có thể trùng một phần với 非常勤 nhưng tập trung vào thời hạn hợp đồng.
  • 契約社員: nhân viên hợp đồng; có thể là 常勤 hoặc 非常勤.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 非常勤+職員/医師/講師/警備員/相談員.
  • Dùng với の: 非常勤の教員, 非常勤の割合, 非常勤の勤務形態.
  • Ngữ cảnh: tuyển dụng, quy chế nhân sự, mô tả chế độ phúc lợi – thời gian làm việc.
  • Lưu ý: 非常勤 không nhất thiết đồng nghĩa “ít giờ”; có nơi 非常勤 vẫn làm nhiều giờ nhưng không là biên chế 常勤.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
常勤 Đối nghĩa Toàn thời gian/thường trực Đối lập trực tiếp với 非常勤.
パート Gần nghĩa Bán thời gian Thuật ngữ lao động phổ thông.
アルバイト Gần nghĩa Làm thêm Thường dành cho sinh viên.
臨時 Liên quan Tạm thời Nhấn mạnh thời hạn.
非常勤講師 Hợp ngữ Giảng viên thỉnh giảng/adjunct Cách dùng phổ biến trong giáo dục.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (phi): không.
  • (thường): thường xuyên, bình thường.
  • (cần): làm việc, chuyên cần.
  • Hợp nghĩa: “không làm việc theo chế độ thường trực”. Mẫu ghép: 非常勤+職/者/制度.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tuyển dụng Nhật, “勤務形態:非常勤” thường kéo theo khác biệt về bảo hiểm, lương hưu, và số ngày nghỉ. Trong học thuật, 非常勤講師 mang tính chuyên gia theo môn, có giờ đứng lớp nhưng ít trách nhiệm hành chính hơn 常勤教員.

8. Câu ví dụ

  • 私は大学で非常勤講師をしている。
    Tôi là giảng viên thỉnh giảng tại đại học.
  • 市役所の非常勤職員として働く。
    Tôi làm việc với tư cách nhân viên không thường trực ở tòa thị chính.
  • 彼は週3日勤務の非常勤だ。
    Anh ấy là nhân viên không thường trực làm việc 3 ngày/tuần.
  • 非常勤から常勤に切り替わった。
    Đã chuyển từ không thường trực sang thường trực.
  • 勤務形態は非常勤・常勤のいずれかを選べる。
    Có thể chọn chế độ làm việc không thường trực hoặc thường trực.
  • 予算の都合で非常勤を増やす。
    Do ngân sách nên tăng số vị trí không thường trực.
  • 非常勤のため福利厚生が限定されている。
    Vì là không thường trực nên phúc lợi bị giới hạn.
  • 契約期間中は非常勤扱いになる。
    Trong thời hạn hợp đồng, được tính là không thường trực.
  • 病院で非常勤医師を募集している。
    Bệnh viện đang tuyển bác sĩ không thường trực.
  • 非常勤でも責任は軽くない。
    Dù là không thường trực, trách nhiệm cũng không hề nhẹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 非常勤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?