非定型 [Phi Định Hình]

ひていけい

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

tự do (ví dụ: thơ)

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không điển hình

Hán tự

Từ liên quan đến 非定型