非嫡出子
[Phi Đích Xuất Tử]
非摘出子 [Phi Trích Xuất Tử]
非摘出子 [Phi Trích Xuất Tử]
ひちゃくしゅつし
– 非嫡出子
ひてきしゅつし
Danh từ chung
con ngoài giá thú