静止軌道 [Tĩnh Chỉ Quỹ Đạo]
せいしきどう
Danh từ chung
quỹ đạo địa tĩnh; quỹ đạo đồng bộ địa tĩnh
Danh từ chung
quỹ đạo địa tĩnh; quỹ đạo đồng bộ địa tĩnh