青砥稿花紅彩画 [Thanh Chỉ Cảo Hoa Hồng Thái Hoạch]
あおとぞうしはなのにしきえ

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Aoto Zōshi Hana no Nishiki-e (vở kịch kabuki của Kawatake Mokuami)

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Chỉ đá mài; đá mài
稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
Hoa hoa
Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Thái tô màu; sơn; trang điểm
Hoạch nét vẽ; bức tranh